Hoá phân tích (Biểu ghi số 239)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00651nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 543 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 543 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401PH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Gia Huệ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá phân tích |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Gia Huệ; Trần Tử An, Trần Tích |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 1998 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 165tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày cơ sở lý thuyết của hóa học phân tích và các phương pháp hóa học dùng trong phân tích. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá phân tích |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Tử An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Tích |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 | sach | Dược khoa | D.0527 | 2024-04-11 | 41000.00 | |||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0528 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0529 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0530 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0531 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0532 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0533 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0534 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0535 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0536 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0537 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0538 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0539 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0540 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0541 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0542 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0543 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0544 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0545 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0546 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0547 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0548 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0549 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0550 | 41000.00 | |||||||
2016-07-21 | 543 | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dược khoa | D.0551 | 41000.00 |