Hoá phân tích (Biểu ghi số 238)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00664nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 543 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 543 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401PH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Gia Huệ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá phân tích |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Gia Huệ; Trần Tử An |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 1998 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 130tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung trình bày các phương pháp hóa lý trong phân tích được mở rộng và đi sâu hơn, phần phân tích định tính, phần phân tích định lượng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá phân tích |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
710 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ | Trần, Tử An |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Tổng số lần mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019-01-02 | sach | 543 | 1 | 2016-07-21 | D.0552 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-02 | |||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0553 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0554 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0555 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0556 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0557 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
2024-05-24 | sach | 543 | 1 | 2016-07-21 | D.0558 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-24 | |||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0559 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0560 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0561 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0562 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0563 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0564 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0565 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0566 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0567 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0568 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
2024-06-14 | sach | 543 | 2 | 2016-07-21 | D.0569 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-06-14 | |||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0570 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0571 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0572 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0573 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0574 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0575 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
2024-05-23 | sach | 543 | 1 | 2016-07-21 | D.0576 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-23 | |||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0577 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0578 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
sach | 543 | 2016-07-21 | D.0579 | 2016-07-21 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 |