000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01054nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.4 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
B256L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đặng, Hanh Đệ |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bệnh lý mạch máu cơ bản |
Thông tin trách nhiệm |
Đặng Hanh Đệ ... [và những người khác] |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Tĩnh mạch, động mạch, bạch mạnh, vi tuần hoàn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
263r. |
Khổ |
;18cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Collège des Enseignants de Médecine Vasculaire |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp các kiến thức cơ bản về bệnh lý tĩnh mạch, động mạch, bạch mạch và vi tuần hoàn bao gồm khái niệm, cơ chế bệnh căn- bệnh nguyên, triệu chứng lâm sàng, cận lâm sàng, xét nghiệm, chẩn đoán, chỉ định... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh lí |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh mạch máu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Tuấn Hải(dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Thu Hương(dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Kim Bảng(dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_400000000000000 |