Ung thư đai tràng (Biểu ghi số 2363)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00687nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.99 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.99 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | U513TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Vân |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ung thư đai tràng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Vân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1979 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 477tr. |
Khổ | ;20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | 1, Bệnh nguyên, bệnh sinh và chẩn đoán 2. Ung thư đại tràng phải 3. Ung thư đại tràng trái 4. Ung thư đại tràng ngang 5. Biến chứng 6. Điều trị 7. Biến chứng sau mổ 8. Kết quả |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ung thu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | biến chứng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_990000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Thư viện | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.99 | Nội khoa | 2300.00 | sach | 2017-02-17 | N.1626 | 0000-00-00 | 2017-02-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.99 | Nội khoa | 2300.00 | sach | 2017-02-17 | N.1627 | 0000-00-00 | 2017-02-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.99 | Nội khoa | 2300.00 | sach | 2017-02-17 | N.1628 | 0000-00-00 | 2017-02-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |