Triệu chứng học nội khoa (Biểu ghi số 2357)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00719nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TR309CH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Triệu chứng học nội khoa |
Thông tin trách nhiệm | Đào Văn Chinh... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Xuất bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1989 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 229tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | - Triệu chứng nội khoa - Bệnh lý nội khoa - Lâm sàng nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Triệu chứng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nội khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Khánh Trạch |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Đức Thọ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Ngọc An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Xuân Huyên |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 2017-02-17 | 2023-09-13 | 2017-02-17 | 30000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | N.1624 | 2023-09-13 | 616 |