000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00619nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH431V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Hoàng, Lê Thúy |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Phòng và chữa các bệnh truyền nhiễm thường mắc |
Thông tin trách nhiệm |
Hoàng Lê Thúy |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Tổng hợp Phú Khánh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1989 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
123tr. |
Khổ |
;19cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
|
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Những điều cần biết về nguyên nhân gây bệnh về các biểu hiện và diễn biến của bệnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phòng và chữa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh truyền nhiễm |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_900000000000000 |