Kháng sinh học ứng dụng (Biểu ghi số 233)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00525nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | KH106S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Khang |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kháng sinh học ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Khang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2005 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 254tr. |
Khổ | ; 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm hai phần: 1.Các kháng sinh nguồn gốc vi sinh thể 2.Các kháng sinh tổng hợp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kháng sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ứng dụng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dược khoa | sach | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58500.00 | 2024-05-23 | 1 | 2024-05-23 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0854 | 2016-07-21 | |||||
Dược khoa | sach | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58500.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0855 | 2016-07-21 | |||||||
Dược khoa | sach | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58500.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0856 | 2016-07-21 | |||||||
Dược khoa | sach | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58500.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0857 | 2016-07-21 | |||||||
Dược khoa | sach | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58500.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0858 | 2016-07-21 | |||||||
Dược khoa | sach | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58500.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0859 | 2016-07-21 | |||||||
Dược khoa | sach | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58500.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0860 | 2016-07-21 | |||||||
Dược khoa | sach | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58500.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0861 | 2016-07-21 | |||||||
Dược khoa | sach | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58500.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0862 | 2016-07-21 | |||||||
Dược khoa | sach | 2016-07-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 58500.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0863 | 2016-07-21 |