Từ điển Vật lý Anh-Việt (Biểu ghi số 2315)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00625nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 530.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 530.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T550Đ |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Từ điển Vật lý Anh-Việt |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Mộng Lân...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | English - Vietnamese Physics Dictionary |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Khoa học và Kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1976 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 439tr. |
Khổ | ;24cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Anh - Việt |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Quốc Quýnh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đình Đằng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Nhật Quang |
No items available.