Ô nhiễm và lành mạnh hoá môi trường ( ở thành phố Hồ chí Minh) (Biểu ghi số 2308)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00961nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 363.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 363.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Ô450NH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Khương Kiều |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ô nhiễm và lành mạnh hoá môi trường ( ở thành phố Hồ chí Minh) |
Thông tin trách nhiệm | Trần Khương Kiều; Lê Thành Long, Mai Trường Xuân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-TP Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :TP Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1986 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 144tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung cuốn sách cung cấp những kiến thức cần thiết về những vấn đề sau: - Môi sinh và các vấn đề ô nhiễm môi sinh - Môi trường - Những vấn đề ô nhiễm cần giải quyết và phương hướng giải quyết. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | ô nhiễm môi trường |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | lành mạnh hoá môi trường |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | môi trường |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thành Long |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Mai, Trường Xuân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_730000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10000.00 | 2017-02-16 | sach | 363.73 | Y công cộng | YCC.1154 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-02-16 |