Hoá học hữu cơ dược (Biểu ghi số 230)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00990nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 547 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 547 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H404H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá học hữu cơ dược |
Thông tin trách nhiệm | Trần Mạnh Bình...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | . - Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 255tr. |
Khổ | ; 27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Trường ĐH dược Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 17 chương, sau khi học xong từng chương, sinh viên có thể trình bày được cấu tạo hoá học, danh pháp, các phương pháp điều chế, các tính chất lý hoá của các hợp chất, ý nghĩa và ứng dụng của chúng trong ngành dược. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hữu cơ dược |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Mai Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Mạnh Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quang Đạt |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Giang, Thị Sơn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Tổng số lần mượn | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-07-21 | 2024-03-30 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-30 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0598 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0599 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0600 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0601 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0602 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0603 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0604 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0605 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0606 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0607 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0608 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0609 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0610 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0611 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0612 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0613 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0614 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 | |||||||
2016-07-21 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0615 | Dược khoa | 2016-07-21 | 64000.00 | 547 |