Tiến hành đánh giá và môn thi cử học (Biểu ghi số 2297)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00725nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 370.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 370.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T305H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | J.J.Guilbert |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tiến hành đánh giá và môn thi cử học |
Thông tin trách nhiệm | J.J.Guilbert; Nguyễn Đăng Thụ; người dịch Vũ Triệu An |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 132tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp những đánh giá và kỹ năng cơ bản trong việc đánh giá học viên cho cán bộ giảng dạy ở trường ĐH, TH y dược |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đánh giá học viên |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Triệu An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đăng Thụ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0000-00-00 | 370.7 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Giáo dục | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | 5000.00 | GD.0271 | |||||
0000-00-00 | 370.7 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Giáo dục | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | 5000.00 | GD.0272 | |||||
0000-00-00 | 370.7 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Giáo dục | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | 5000.00 | GD.0273 | |||||
0000-00-00 | 370.7 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Giáo dục | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | 5000.00 | GD.0274 | |||||
0000-00-00 | 370.7 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Giáo dục | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | 5000.00 | GD.0275 | |||||
0000-00-00 | 370.7 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Giáo dục | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | 5000.00 | GD.0276 | |||||
0000-00-00 | 370.7 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Giáo dục | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | 5000.00 | GD.0277 | |||||
0000-00-00 | 370.7 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Giáo dục | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | 5000.00 | GD.0278 | |||||
0000-00-00 | 370.7 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Giáo dục | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | 5000.00 | GD.0279 | |||||
0000-00-00 | 370.7 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Giáo dục | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | 5000.00 | GD.0280 |