Kỹ thuật đánh giá học viên (Biểu ghi số 2296)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00780nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 370.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 370.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nghiêm, Xuân Đức |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật đánh giá học viên |
Thông tin trách nhiệm | Nghiêm Xuân Đức |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1998 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 102tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 6 phần: -Đại cương về lượng giá đánh giá học viên -Qui trình biên soạn bộ công cụ đánh giá -Dự thảo cách cho điểm khi đánh giá bằng bộ công cụ -Qui trình tổ chức thi nhiều trạm -Phân tích và thử nghiệm câu hỏi đánh giá -Phụ lục |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đánh giá học viên |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_700000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5000.00 | sach | 0000-00-00 | GD.0281 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 370.7 | Giáo dục | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
5000.00 | sach | 0000-00-00 | GD.0282 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 370.7 | Giáo dục | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
5000.00 | sach | 0000-00-00 | GD.0283 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 370.7 | Giáo dục | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
5000.00 | sach | 0000-00-00 | GD.0284 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 370.7 | Giáo dục | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
5000.00 | sach | 0000-00-00 | GD.0285 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 370.7 | Giáo dục | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
5000.00 | sach | 0000-00-00 | GD.0286 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 370.7 | Giáo dục | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
5000.00 | sach | 0000-00-00 | GD.0287 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 370.7 | Giáo dục | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
5000.00 | sach | 0000-00-00 | GD.0288 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 370.7 | Giáo dục | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
5000.00 | sach | 0000-00-00 | GD.0289 | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 370.7 | Giáo dục | 2017-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
5000.00 | sach | 0000-00-00 | GD.0338 | 2017-04-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 370.7 | Giáo dục | 2017-04-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |