Giáo dục sức khỏe (Biểu ghi số 2293)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00927nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI108TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trương, Thị Tân |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo dục sức khỏe |
Thông tin trách nhiệm | Trương Thị Tân; Thành Xuân Nghiêm, Phạm Sĩ Nghiêm, Tạ Thu |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Giáo trình cơ bản |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | in lần hai |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | chỉnh lý và nâng cao |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 74tr. |
Khổ | ;21cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách giáo trình |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | nội sung cuốn sách gồm 4 bài với thứ tự nội dung về tài liệu như sau: Bài 1: đại cương về GDSK Bài 2: lập kế hoạch GDSK Bài 3: Thực hiện GDSK Bài 4: Đánh giá kết quả GDSK |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | giáo dục |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | sức khỏe |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Thành, Xuân Nghiêm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Sĩ Nghiêm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tạ, Thu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.6 | YCC.1151 | 10000.00 | 2017-02-15 | 2017-02-15 | 0000-00-00 | Y công cộng | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.6 | YCC.1152 | 10000.00 | 2017-02-15 | 2017-02-15 | 0000-00-00 | Y công cộng |