000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00662nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.78 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.78 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H561D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Jonh A. Dent |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hướng dẫn thực hành cho giảng viên y khoa |
Thông tin trách nhiệm |
Jonh A. Dent, Ronald M. Harden |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Xuất bản lần 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
488tr. |
Khổ |
;26cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Là cầu nối cho khoảng trống giữa các khía cạnh lý thuyết của giáo dục y học và thực hành giảng dạy nhiệt tình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hướng dẫn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ronald M. Harden |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_780000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_780000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_780000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_780000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_780000000000000 |