Điều trị học nội khoa (Biểu ghi số 2270)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00564nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309TR |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm Khuê |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều trị học nội khoa |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Khuê |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1991 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 161tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phần II. Điều trị một số bệnh nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều trị học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_500000000000000 |
Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 2017-02-15 | sach | 2017-02-15 | 0000-00-00 | 7000.00 | N.1600 | |||||
615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 2017-02-15 | sach | 2017-02-15 | 0000-00-00 | 7000.00 | N.1601 | |||||
615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 2017-02-15 | sach | 2017-02-15 | 0000-00-00 | 7000.00 | N.1602 | |||||
615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 2017-02-15 | sach | 2017-02-15 | 0000-00-00 | 7000.00 | N.1603 | |||||
615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 2017-02-15 | sach | 2017-02-15 | 0000-00-00 | 7000.00 | N.1604 | |||||
615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 2017-02-15 | sach | 2017-02-15 | 0000-00-00 | 7000.00 | N.1605 | |||||
615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 2017-02-15 | sach | 2017-02-15 | 0000-00-00 | 7000.00 | N.1606 | |||||
615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 2017-02-15 | sach | 2017-02-15 | 0000-00-00 | 7000.00 | N.1607 | |||||
615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 2017-02-15 | sach | 2017-02-15 | 0000-00-00 | 7000.00 | N.1608 | |||||
615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 2017-02-15 | sach | 2017-02-15 | 0000-00-00 | 7000.00 | N.1609 | |||||
615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 2017-02-15 | sach | 2017-02-15 | 0000-00-00 | 7000.00 | N.1610 | |||||
615.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 2017-02-15 | sach | 2017-02-15 | 0000-00-00 | 7000.00 | N.1611 |