Phương pháp dạy học trong các trường cao đẳng và trung cấp y tế (Biểu ghi số 2266)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00786nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.71 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.71 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | PH561PH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nghiêm, Xuân Đức |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp dạy học trong các trường cao đẳng và trung cấp y tế |
Thông tin trách nhiệm | Nghiêm Xuân Đức, Nguyễn Khang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 375tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu dùng cho giảng viên, giáo viên |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phương pháp giúp các nhà giáo dục tăng cường các kỹ năng của họ làm cho sinh viên học dể dàng hơn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dạy học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phương pháp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung cấp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình cao đẳng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Khang |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0170 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0171 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0172 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0173 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0174 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0175 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0176 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0177 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0178 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0179 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0180 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0181 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0182 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0183 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0184 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0185 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0186 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0187 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0188 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0189 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0190 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0191 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0192 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0193 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0194 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0195 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0196 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0197 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0198 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0199 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0200 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0201 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 | |||||
92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-24 | 0000-00-00 | GD.0202 | sach | 610.71 | Giáo dục | 2017-04-24 |