000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00721nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.71 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.71 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
S450T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
J.J.Guilbert |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sổ tay giáo dục dành cho cán bộ y tế |
Thông tin trách nhiệm |
J.J.Guilbert; người dịch: Đặng, Văn Lạng, Nguyễn, Khang |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Lần thứ 6 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1987 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Tây |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
519tr. |
Khổ |
;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Phương pháp giúp các nhà giáo dục tăng cường các kỹ năng của họ làm cho sinh viên học dể dàng hơn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đào tạo |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giáo dục |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng Văn Lạng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Khang |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_710000000000000 |