Sổ tay giáo dục dành cho cán bộ y tế (Biểu ghi số 2264)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00721nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 610.71
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 610.71
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) S450T
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng J.J.Guilbert
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sổ tay giáo dục dành cho cán bộ y tế
Thông tin trách nhiệm J.J.Guilbert; người dịch: Đặng, Văn Lạng, Nguyễn, Khang
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Lần thứ 6
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1987
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Tây
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 519tr.
Khổ ;27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Phương pháp giúp các nhà giáo dục tăng cường các kỹ năng của họ làm cho sinh viên học dể dàng hơn
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Đào tạo
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo dục
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đặng Văn Lạng
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn Khang
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_710000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_710000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_710000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_710000000000000
Bản tài liệu
Dạng tài liệu (KOHA) Số định danh (CallNumber) Địa chỉ tài liệu Thư viện Nguồn phân loại Tài liệu rút Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu không cho mượn Mã Đăng ký cá biệt Ngày bổ sung Thời gian giao dịch gần nhất Kho tài liệu Tài liệu mất Tài liệu hỏng Chi phí, giá thay thế
Giáo dục610.71Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  2017-02-15 GD.02032017-02-150000-00-00sach  55000.00
Giáo dục610.71Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  2017-02-15 GD.02042017-02-150000-00-00sach  55000.00
Giáo dục610.71Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  2017-02-15 GD.02052017-02-150000-00-00sach  55000.00
Giáo dục610.71Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  2017-02-15 GD.02062017-02-150000-00-00sach  55000.00

Powered by Koha