Hợp chất thiên nhiên dùng làm thuốc (Biểu ghi số 226)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00815nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H466CH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn,Văn Đàn |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hợp chất thiên nhiên dùng làm thuốc |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Đàn, Ngô Ngọc Khuyến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 1999 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 236tr. |
Khổ | ; 20.5cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm hai phần: 1.Đại cương: nêu một số khái niệm hợp chất thiên nhiên đang được hoặc có thể dùng 2.Phần cụ thể: Giới thiệu một số phương pháp chế biến hợp chất thiên nhiên, đã được và có thể ứng dụng hiện nay. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Làm thuốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hợp chất thiên nhiên |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Ngọc Khuyến |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Thư viện | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | 3 | D.0806 | 2016-07-21 | 2019-11-25 | 24000.00 | 2019-11-25 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0807 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0808 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0809 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0810 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0811 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0812 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0813 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0814 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0815 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0816 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0817 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0818 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0819 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0820 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0821 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0822 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0823 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | Dược khoa | sach | D.0824 | 2016-07-21 | 24000.00 | 0000-00-00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |