000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00915nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C120N |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cẩm nang dùng thuốc |
Thông tin trách nhiệm |
Trương Công Quyền ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
, 1992 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
956tr. |
Khổ |
;20,5cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách này nhằm phục vụ bạn đọc tra cứu khi kê đơn, hoặc dùng thuốc đạt hiệu quả chữa bệnh cao, an toàn, hợp lý, ít tốn kém, được gọi chung là dùng thuốc tối ưu, hợp lý. Phần nói về thuốc được xếp thành 15 chương chủ yếu chia theo bệnh của từng hệ cơ quan trong cơ thể người |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cẩm nang thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Gia Trúc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thành Đô |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Xuân Lễ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Tâm |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |