Tài liệu học tập giáo dục liên tục (Biểu ghi số 2238)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00516nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.71 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.71 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T103L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Đức Tâm (dịch) |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tài liệu học tập giáo dục liên tục |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 109tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tes Vụ Khoa Học Và Đào Tạo |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | tài liệu học tập |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | giáo dục liên tục |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_710000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20000.00 | YCC.1099 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 610.71 | 0000-00-00 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
20000.00 | YCC.1100 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 610.71 | 0000-00-00 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
20000.00 | YCC.1101 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 610.71 | 0000-00-00 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
20000.00 | YCC.1102 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 610.71 | 0000-00-00 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
20000.00 | YCC.1103 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 610.71 | 0000-00-00 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
20000.00 | YCC.1104 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 610.71 | 0000-00-00 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
20000.00 | YCC.1105 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 610.71 | 0000-00-00 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
20000.00 | YCC.1106 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 610.71 | 0000-00-00 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
20000.00 | YCC.1107 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 610.71 | 0000-00-00 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
20000.00 | YCC.1108 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 610.71 | 0000-00-00 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
20000.00 | YCC.1109 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 610.71 | 0000-00-00 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
20000.00 | YCC.1110 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 610.71 | 0000-00-00 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
20000.00 | YCC.1111 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 610.71 | 0000-00-00 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
20000.00 | YCC.1112 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 610.71 | 0000-00-00 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
20000.00 | YCC.1113 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 610.71 | 0000-00-00 | 2017-01-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |