Vữa xơ động mạch (Biểu ghi số 2230)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00666nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V551X |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm Khuê |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vữa xơ động mạch |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Khuê |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ;Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1984 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 149tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Chương 1: Đại cương Chương 2: Tổn thương vữa xơ động mạch Chương 3: Bệnh sinh vữa xơ động mạch Chương 4: Lâm sàng vữa xơ động mạch Chương 5: Phòng và chữa vữa xơ động mạch |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vữa xơ động mạch |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách Tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Thư viện | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0000-00-00 | 2017-01-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 3800.00 | N.0739 | 616.1 | 2017-01-17 | Nội khoa | |||||
0000-00-00 | 2017-01-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 3800.00 | N.0740 | 616.1 | 2017-01-17 | Nội khoa | |||||
0000-00-00 | 2017-01-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 3800.00 | N.0741 | 616.1 | 2017-01-17 | Nội khoa |