Giáo trình giáo dục quốc phòng - An ninh (Biểu ghi số 2225)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00823nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 658.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 658.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI108TR |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình giáo dục quốc phòng - An ninh |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Hảo...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 143tr. |
Khổ | ;24cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho học sinh các trường trung cấp chuyên nghiệp |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm có: - Một số kiến thức kỷ năng quân sự cần thiết - Một số luật điều lệ và quy tắc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giáo dục |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quốc phòng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Tân Hưng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Đình Thi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Quý |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hữu Hảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo dục | GD.0001 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | 658.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | sach | 0000-00-00 | 16500.00 | |||||
Giáo dục | GD.0002 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | 658.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | sach | 0000-00-00 | 16500.00 | |||||
Giáo dục | GD.0003 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | 658.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | sach | 0000-00-00 | 16500.00 | |||||
Giáo dục | GD.0004 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | 658.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | sach | 0000-00-00 | 16500.00 | |||||
Giáo dục | GD.0005 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | 658.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | sach | 0000-00-00 | 16500.00 | |||||
Giáo dục | GD.0006 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | 658.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | sach | 0000-00-00 | 16500.00 | |||||
Giáo dục | GD.0007 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | 658.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | sach | 0000-00-00 | 16500.00 | |||||
Giáo dục | GD.0008 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | 658.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | sach | 0000-00-00 | 16500.00 | |||||
Giáo dục | GD.0009 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | 658.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | sach | 0000-00-00 | 16500.00 | |||||
Giáo dục | GD.0010 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | 658.3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | sach | 0000-00-00 | 16500.00 |