000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00518nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
HIV |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Reuben Granich |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
HIV - Sức khoẻ và cộng đồng của bạn |
Thông tin trách nhiệm |
Reuben Granich; Jonathan Mermin |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
sách hướng dẫn thực hành |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
247tr. |
Khổ |
;26cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
HIV |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
sức khoẻ và cộng đồng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Jonathan Mermin |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_900000000000000 |