Giáo trình giáo dục quốc phòng - An ninh (Biểu ghi số 2222)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00883nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 658.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 658.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI108TR |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình giáo dục quốc phòng - An ninh |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Hạnh...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 178tr. |
Khổ | ;24cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm có: - Một số kiến thức kỷ năng quân sự cần thiết - Một số luật điều lệ và quy tắc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giáo dục |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quốc phòng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình cao đẳng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lương, Thị Hiền |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Mạnh Hưởng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đức Hạnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hoàng Minh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GD.0011 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 20000.00 | 2017-01-16 | 2017-01-16 | 658.3 | Giáo dục | |||||
GD.0012 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 20000.00 | 2017-01-16 | 2017-01-16 | 658.3 | Giáo dục | |||||
GD.0013 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 20000.00 | 2017-01-16 | 2017-01-16 | Giáo dục | ||||||
GD.0014 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 20000.00 | 2017-01-16 | 2017-01-16 | Giáo dục | ||||||
GD.0015 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 20000.00 | 2017-01-16 | 2017-01-16 | Giáo dục | ||||||
GD.0016 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 20000.00 | 2017-01-16 | 2017-01-16 | Giáo dục | ||||||
GD.0017 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 20000.00 | 2017-01-16 | 2017-01-16 | Giáo dục | ||||||
GD.0018 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 20000.00 | 2017-01-16 | 2017-01-16 | Giáo dục | ||||||
GD.0019 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 20000.00 | 2017-01-16 | 2017-01-16 | Giáo dục | ||||||
GD.0020 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 20000.00 | 2017-01-16 | 2017-01-16 | Giáo dục |