Cẩm nang lâm sàng học (Biểu ghi số 2221)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00640nam a2200205 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 616
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 616
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) C120N
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng V. Fattorusso
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cẩm nang lâm sàng học
Thông tin trách nhiệm V. Fattorusso, O. Ritter; Phạm Văn Diễn
Số của phần/mục trong tác phẩm Phụ lục tập 1
Tên của phần/mục trong tác phẩm Từ triệu chứng đến ghi đơn thuốc
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Bổ sung theo lần Xuất bản 12
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản kèm bảng tra cứu theo mẫu tự
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 113tr.
Khổ ;20cm
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Nội khoa
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Cẩm nang
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Lâm sàng học
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách Tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng O. Ritter
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phạm, Văn Diễn
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_000000000000000
Bản tài liệu
Ngày bổ sung Tài liệu mất Tổng số lần mượn Nguồn phân loại Mã Đăng ký cá biệt Dạng tài liệu (KOHA) Chi phí, giá thay thế Địa chỉ tài liệu Thư viện Kho tài liệu Số định danh (CallNumber) Tài liệu hỏng Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu rút Tài liệu không cho mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Thời gian giao dịch gần nhất
2017-01-16 2 N.1589Nội khoa0.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach616 2017-01-16  2024-05-222024-05-22
2017-01-16   N.1590Nội khoa0.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach616 2017-01-16   0000-00-00
2017-01-16   N.1591Nội khoa0.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach616 2017-01-16   0000-00-00
2017-01-16   N.1592Nội khoa0.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach616 2017-01-16   0000-00-00
2017-01-16   N.1593Nội khoa0.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach616 2017-01-16   0000-00-00

Powered by Koha