000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00640nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C120N |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
V. Fattorusso |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cẩm nang lâm sàng học |
Thông tin trách nhiệm |
V. Fattorusso, O. Ritter; Phạm Văn Diễn |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Phụ lục tập 1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Từ triệu chứng đến ghi đơn thuốc |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Bổ sung theo lần Xuất bản 12 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
kèm bảng tra cứu theo mẫu tự |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
113tr. |
Khổ |
;20cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cẩm nang |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lâm sàng học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
O. Ritter |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Diễn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |