Giáo trình giáo dục quốc phòng - An ninh (Biểu ghi số 2220)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00869nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 658.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 658.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI108TR |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình giáo dục quốc phòng - An ninh |
Thông tin trách nhiệm | Đào Huy Hiệp...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 226tr. |
Khổ | ;24cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm có: - Một số kiến thức kỷ năng quân sự cần thiết - Một số luật điều lệ và quy tắc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giáo dục |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quốc phòng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình cao đẳng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Mạnh Hưởng |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lưu, Ngọc Khải |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hoàng Minh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đào, Huy Hiệp |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_300000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Thư viện | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0000-00-00 | 2017-04-19 | GD.0021 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-19 | 658.3 | Giáo dục | |||||
0000-00-00 | 2017-04-19 | GD.0022 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-19 | 658.3 | Giáo dục | |||||
0000-00-00 | 2017-04-19 | GD.0023 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-19 | 658.3 | Giáo dục | |||||
0000-00-00 | 2017-04-19 | GD.0024 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-19 | 658.3 | Giáo dục | |||||
0000-00-00 | 2017-04-19 | GD.0025 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-19 | 658.3 | Giáo dục | |||||
0000-00-00 | 2017-04-19 | GD.0026 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-19 | 658.3 | Giáo dục | |||||
0000-00-00 | 2017-04-19 | GD.0027 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-19 | 658.3 | Giáo dục | |||||
0000-00-00 | 2017-04-19 | GD.0028 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-19 | 658.3 | Giáo dục | |||||
0000-00-00 | 2017-04-19 | GD.0029 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-19 | 658.3 | Giáo dục | |||||
0000-00-00 | 2017-04-19 | GD.0030 | 24000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-19 | 658.3 | Giáo dục |