000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00639nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
658.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
658.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
GI108D |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo dục quốc phòng |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Đinh...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1992 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
184tr. |
Khổ |
;21cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp, dạy nghề |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giáo dục |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Quốc phòng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Quách, Giang Nam |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đoàn Khá |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Thu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Đinh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_300000000000000 |