000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00723nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
613.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
613.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
K600Y |
110 ## - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
Bộ giáo dục và đào tạo |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tổng kết công tác tổ chức phòng chống ma tuý trong trường học giai đoạn 2006-2010 |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ giáo dục và đào tạo |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
kỷ yếu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
758tr. |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
kỷ yếu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
tổng kết công tác phòng chống ma tuý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
phòng chống ma tuý trong trường học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
tham khảo |
710 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ |
Bộ giáo dục và đào tạo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_800000000000000 |