Cẩm nang lâm sàng học (Biểu ghi số 2215)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00957nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C120N |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | V. Fattorusso |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cẩm nang lâm sàng học |
Thông tin trách nhiệm | V. Fattorusso, O. Ritter; Phạm Văn Diễn |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Từ triệu chứng đến ghi đơn thuốc |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Xuất bản lần thứ 12 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | Bổ sung và cập nhật hóa kèm 250 bảng mason 1088 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1989 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Tp. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ;Viện thông tin thư viện y học trung ương |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 867tr. |
Khổ | ;20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cẩm nang và chuyển khảo ngắn - Bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng - Bệnh ở máu, lách và hạch bạch huyết |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cẩm nang |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lâm sàng học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chẩn đoán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều trị |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | O. Ritter |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Diễn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Thư viện | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7.20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1597 | sach | 2017-01-16 | 0000-00-00 | Nội khoa | |||||
7.20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1598 | sach | 2017-01-16 | 0000-00-00 | Nội khoa | |||||
7.20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1599 | sach | 2017-01-16 | 0000-00-00 | Nội khoa | |||||
7200.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-02-15 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0760 | sach | 2017-02-15 | 0000-00-00 | Nội khoa | |||||
7200.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-02-15 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0761 | sach | 2017-02-15 | 0000-00-00 | Nội khoa | |||||
7200.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-02-15 | 616 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0762 | sach | 2017-02-15 | 0000-00-00 | Nội khoa |