Bài giảng Bệnh học nội khoa (Biểu ghi số 2209)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00821nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng Bệnh học nội khoa |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Kim Ảnh ... [và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | Và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1987 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Tp. Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 572tr. |
Khổ | ;20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Chương 1: Tim Mạch Chương 2: Phổi Chương 3: Tiêu hóa Chương 4: Thận Chương 5: Huyết học Chương 6: Nội tiết Chương 7: Khớp Chương 8: Cấp cứu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Già giảng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trịnh, Kim Ảnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Vạn Phúc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Trúc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Thị Bạch Yến |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thời gian giao dịch gần nhất | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nội khoa | 2019-10-31 | 2019-11-09 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-16 | 2017-01-16 | 616 | N.0731 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 30000.00 |