Bảo quản thuốc và dụng cụ y tế (Biểu ghi số 220)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00566nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B108QU |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Dương, Thanh Cảnh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bảo quản thuốc và dụng cụ y tế |
Thông tin trách nhiệm | Dương Thanh Cảnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 1988 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 375tr. |
Khổ | ;20,5cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm hai phần: 1.Các nguyên tắc bảo quản 2.Các biện pháp bảo quản |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bảo quản thuốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dụng cụ y tế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Tài liệu mất | Thư viện | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | 0000-00-00 | D.0882 | 2016-07-21 | 615 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | 0000-00-00 | D.0883 | 2016-07-21 | 615 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | 0000-00-00 | D.0884 | 2016-07-21 | 615 | |||||||
1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2000.00 | 2024-04-26 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | 2024-04-26 | D.0885 | 2016-07-21 | 615 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | 0000-00-00 | D.0886 | 2016-07-21 | 615 | |||||||
1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2000.00 | 2024-05-31 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | 2024-05-31 | D.0887 | 2016-07-21 | 615 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | 0000-00-00 | D.0888 | 2016-07-21 | 615 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | 0000-00-00 | D.0889 | 2016-07-21 | 615 |