Cai nghiện ma tuý và game online (Biểu ghi số 2199)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00799nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K103NGH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Bùi, Quang Huy |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cai nghiện ma tuý và game online |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Quang Huy |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | tái bản lần 1 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | có sữa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 114tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách trình bày các triệu chứng, chẩn đoán và các phương pháp cai nghiện một cách cụ thể và chi tiết, đặc biệt, sác đưa ra các phương pháp điều trị chống tái nghiện và hướng dẫn cho người đọc tỉ mỉ cách thực hiện. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | cai nghiện |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | ma tuý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | game online |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_800000000000000 |
Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-01-16 | YCC.1065 | 2017-01-16 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.8 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | |||||
2017-01-16 | YCC.1066 | 2017-01-16 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.8 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | |||||
2017-01-16 | YCC.1067 | 2017-01-16 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.8 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | |||||
2017-01-16 | YCC.1068 | 2017-01-16 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.8 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | |||||
2017-01-16 | YCC.1069 | 2017-01-16 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.8 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | |||||
2017-01-16 | YCC.1070 | 2017-01-16 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.8 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | |||||
2017-01-16 | YCC.1071 | 2017-01-16 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.8 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | |||||
2017-01-16 | YCC.1072 | 2017-01-16 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.8 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | |||||
2017-01-16 | YCC.1073 | 2017-01-16 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.8 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | |||||
2017-01-16 | YCC.1074 | 2017-01-16 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.8 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach |