000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00995nam a2200277 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
S450T |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sổ tay bệnh lý và điều trị đông và tây y |
Thông tin trách nhiệm |
Ngô Văn Hy ... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập III |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Bệnh ngoại và chuyên khoa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1992 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Hội Y Dược học |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-TP. Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
829tr. |
Khổ |
;20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đay là một công trình mang tính khoa học về cả nội dung lẫn hình thức trình bày, ngắn gọn nhung đầy đủ, rõ ràng, thích họp làm sách tra cứu hàng ngày. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sổ tay |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
điều trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ngoại khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chuyên khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đông y |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tây y |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Chí Hiếu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Cửu Trường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Xuân Thu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Ngọc Ánh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |