Cấu trúc dữ liệu+ giải thuật= chương trình (Biểu ghi số 2192)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00753nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 005.74 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 005.74 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C125TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Niklaus, Wirth |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cấu trúc dữ liệu+ giải thuật= chương trình |
Thông tin trách nhiệm | Niklaus Wirth; người dịch Nguyễn Quốc Cường |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1991 |
Nơi xuất bản, phát hành | :ĐH và Giáo dục chuyên nghiệp |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 335tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 4 phần: 1. Các cấu trúc dữ liệu cơ sở 2. Sắp xếp 3.Các thuật giải đệ quy 4.Các cấu trúc thông tin động |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cấu trúc dữ liệu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giải thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chương trình |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quốc Cường |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TH.0144 | sach | 2017-01-13 | Tin học | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 22000.00 | 2017-01-13 | 005.74 |