Lược khảo lịch sử nghành dược thế giới (Biểu ghi số 218)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00798nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L557KH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trương, Xuân Nam |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lược khảo lịch sử nghành dược thế giới |
Thông tin trách nhiệm | Trương Xuân Nam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 1987 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 203tr. |
Khổ | ;20,5cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 5 chương: 1.Sự hiểu biết trước và sau khi khoa học dược ra đời 2.Người bán thuốc 3.Người dược sỹ ở thế kỷ 19 và 20 tại Pháp 4.Ngành dược ở thế kỷ 20 5. Hai nhà đại danh y Việt Nam: Tuệ Tĩnh và Hải Thượng Lãn Ông |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nghành dược |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thế giới |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | D.0892 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 175.00 | sach | 2016-07-21 | 2016-07-21 |