Sổ tay thầy thuốc thực hành (Biểu ghi số 2178)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00954nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S450T |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sổ tay thầy thuốc thực hành |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Đồng ...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ tư |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | Sách được biên soạn lại và bổ sung các chuyên khoa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1992 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 723tr. |
Khổ | ;20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phần 1: Nội khoa: - Tim mạch - Hô hấp và lao phổi - Tiêu hóa - Thận tiết niệu - Nội tiết - Bệnh máu - dị ứng - Cơ xương khớp - Cấp cứu thông thường - Bệnh tuổi già Phần nhi khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sổ tay |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thầy thuốc thực hành |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Đông |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Minh Giao |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trịnh, Xuân Hội |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Lê Hồng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_030000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_030000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_030000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_030000000000000 |
Nguồn phân loại | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N.1564 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-12 | 2017-01-12 | 30000.00 | sach | 616.03 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.1565 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-12 | 2017-01-12 | 30000.00 | sach | 616.03 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.1566 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-12 | 2017-01-12 | 30000.00 | sach | 616.03 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.1563 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-07-25 | 2017-07-25 | 3000.00 | sach | 616.03 | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |