Ma tuý phương pháp cai nghiện và thanh tẩy sau cai nghiện (Biểu ghi số 2173)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00920nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | M100T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | L.Ron Hubbard |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ma tuý phương pháp cai nghiện và thanh tẩy sau cai nghiện |
Thông tin trách nhiệm | L.Ron Hubbard; Đỗ Thanh Hương (dịch), Nghiêm Chung Lân (dịch) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 150tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung gồm có hai phần với phân 1 có 10 chương và phần 2 có 3 chương: phần 1: Chương trình thanh tẩy: lý thuyết, nguyên tắc, thành tố. phân 2: những nguyên tắc chỉ đạo thực hiện có kết quả chương trình thanh tẩy. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | phương pháp cai nghiện |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | thanh tẩy sau cai nghiện |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ Thanh Hương (dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nghiêm Chung Lân (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_800000000000000 |
Thư viện | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-12 | 15000.00 | YCC.1061 | 2017-01-12 | 613.8 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-12 | 15000.00 | YCC.1062 | 2017-01-12 | 613.8 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-12 | 15000.00 | YCC.1063 | 2017-01-12 | 613.8 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-01-12 | 15000.00 | YCC.1064 | 2017-01-12 | 613.8 |