Lâm sàng thần kinh (Biểu ghi số 2171)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00655nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L120S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hồ, Hữu Lương |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lâm sàng thần kinh |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Hữu Lương |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 632tr. |
Khổ | ;20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phần 1: khám lâm sàng hệ thần kinh Phần 2: Các hội chứng thần kinh Phân 3: Định khu tổn thương hệ thần kinh Phần 4: Các khám xét bổ sung |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thần kinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lâm sàng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 33000.00 | sach | 2017-01-12 | 2017-01-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1536 | Nội khoa | 0000-00-00 | |||||
616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 33000.00 | sach | 2017-01-12 | 2017-01-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1537 | Nội khoa | 0000-00-00 | |||||
616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 33000.00 | sach | 2017-01-12 | 2017-01-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1538 | Nội khoa | 0000-00-00 | |||||
616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 33000.00 | sach | 2017-01-12 | 2017-01-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1539 | Nội khoa | 0000-00-00 |