Dụng cụ vô trùng tiêm chủng bằng hơi nước (Biểu ghi số 2165)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00627nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 614 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 614 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T103L |
110 ## - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | Bộ Y Tế |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dụng cụ vô trùng tiêm chủng bằng hơi nước |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Y Tế |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1988 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 32tr. |
Khổ | ;24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế Chương trình tiêm chủng mở rộng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | tài liệu hướng dẫn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | dụng cụ vô trùng tiêm chủng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | vô trùng bằng hơi nước |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_000000000000000 |
Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-01-12 | 614 | 10000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1056 | Y công cộng | 2017-01-12 | |||||
2017-01-12 | 614 | 10000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1045 | Y công cộng | 2017-01-12 | |||||
2017-01-12 | 614 | 10000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1046 | Y công cộng | 2017-01-12 | |||||
2017-01-12 | 614 | 10000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1047 | Y công cộng | 2017-01-12 | |||||
2017-01-12 | 614 | 10000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1048 | Y công cộng | 2017-01-12 | |||||
2017-01-12 | 614 | 10000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1049 | Y công cộng | 2017-01-12 | |||||
2017-01-12 | 614 | 10000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1050 | Y công cộng | 2017-01-12 | |||||
2017-01-12 | 614 | 10000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1051 | Y công cộng | 2017-01-12 | |||||
2017-01-12 | 614 | 10000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1052 | Y công cộng | 2017-01-12 | |||||
2017-01-12 | 614 | 10000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1053 | Y công cộng | 2017-01-12 | |||||
2017-01-12 | 614 | 10000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1054 | Y công cộng | 2017-01-12 | |||||
2017-01-12 | 614 | 10000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1055 | Y công cộng | 2017-01-12 |