000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00900nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.02 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.02 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C123C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Alain Larcan |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cấp cứu nội khoa |
Thông tin trách nhiệm |
Alain Larcan |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
353tr. |
Khổ |
;20cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Urgences médicales |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Những kiến thức cơ bản của việc chẩn đoán lâm sàng, xử trí và điều trị trong cấp cứu các bệnh nội khoa : ngưng tim, hen ác tính, phù não, chó cắn, điện giật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cấp cứu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sổ tay |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chẩn đoán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nội khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Marie Claude |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Laprevote Heule |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Văn Tri(dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_020000000000000 |