000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00696nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH206NG |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Maurice Sallée |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Phép ngừa và trị bệnh |
Thông tin trách nhiệm |
Maurice Sallée |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1999 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
323tr. |
Khổ |
;19cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho mọi gia đình và mọi người |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sự hô hấp, sự tuần hoàn, sự tiêu hóa, Sự bài tiết, đời sống tình dục, Phép nuôi con, những bệnh của trẻ em, những sự thụ độc, sinh tố, giá trị bộ dưỡng của các thức ăn. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Trị bệnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_000000000000000 |