000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00760nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.99 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.99 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C120N |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
M.D.Susan M.Love |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cẩm nang vú và bệnh ung thư vú |
Thông tin trách nhiệm |
M.D.Susan M.Love, Karen Lindsay;Bích Thủy |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Chẩn đoán biện pháp điều trị chuyên gia hỗ trợ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1997 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
456tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Các chứng bệnh của vú từ nguyên nhân, cách tiếp cận chẩn đoán, điều trị và dự phòng, đặc biệt nhấn mạnh tới ung thư vú |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vú |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ung thư vú |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Karen, Lindsay |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bích Thủy |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_990000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_990000000000000 |