000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00665nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
613.071 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
613.071 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
N122C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Ewles |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nâng cao sức khoẻ |
Thông tin trách nhiệm |
Ewles; Simnett, Phạm Đức Mục (dịch), Trần Hữu Bích (dịch) |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Hướng dẫn thực hành |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
xuất bản lần 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
255tr. |
Khổ |
;27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
nâng cao sức khoẻ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
sức khoẻ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
hướng dẫn thực hành |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Simnett |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm Đức Mục (dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
v |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_071000000000000 |