Bệnh mạch máu não và các cơn đột quỵ (Biểu ghi số 2140)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00679nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256M |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Thông |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh mạch máu não và các cơn đột quỵ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Thông |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1997 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 402tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đại cương bệnh Mạch máu não, và các cơn đột quỵ, phương pháp chấn đoán bệnh mạch máu não và đột quỵ máu não, các bệnh MMN, |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh mạch máu não |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cơn đột quỵ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-01-11 | 0000-00-00 | sach | N.1451 | 2017-01-11 | 50000.00 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2017-01-11 | 0000-00-00 | sach | N.1452 | 2017-01-11 | 50000.00 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2017-01-11 | 0000-00-00 | sach | N.1453 | 2017-01-11 | 50000.00 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2017-01-11 | 0000-00-00 | sach | N.1454 | 2017-01-11 | 50000.00 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2017-01-11 | 0000-00-00 | sach | N.1455 | 2017-01-11 | 50000.00 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2017-01-11 | 2024-06-04 | sach | N.1456 | 2017-01-11 | 50000.00 | 2024-06-04 | 616.8 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2017-01-11 | 2018-11-30 | sach | N.1457 | 2017-01-11 | 50000.00 | 2018-11-30 | 616.8 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2017-01-11 | 0000-00-00 | sach | N.1458 | 2017-01-11 | 50000.00 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2017-01-11 | 0000-00-00 | sach | N.1459 | 2017-01-11 | 50000.00 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |