Bách khoa thực hành thuốc (Biểu ghi số 214)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00719nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Fre |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B102KH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | M.L.Castelli D' L.Bravermann |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bách khoa thực hành thuốc |
Thông tin trách nhiệm | M.L.Castelli D' L.Bravermann;Lê Thanh Vân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 1997 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 711tr. |
Khổ | ; 20,5cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm các phần sau: 1.Đại cương về thuốc 2.Phân loại các thuốc theo các nhóm điều trị và tính chất của nó 3.Danh sách thuốc 4.Bảng tra cứu tên thuốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bách khoa thuốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực hành thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thanh Vân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Thư viện | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | D.0900 | 2016-07-21 | 48000.00 | sach | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615 | 0000-00-00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | D.0901 | 2016-07-21 | 48000.00 | sach | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615 | 0000-00-00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | D.0902 | 2016-07-21 | 48000.00 | sach | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615 | 0000-00-00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | D.0903 | 2016-07-21 | 48000.00 | sach | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615 | 0000-00-00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-21 | 1 | D.0904 | 2016-07-21 | 2024-04-09 | 48000.00 | sach | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615 | 2024-04-09 |