Xử trí Cấp cứu nội khoa (Biểu ghi số 2138)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00772nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.02 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.02 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | X550TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vũ, Văn Đính |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Xử trí Cấp cứu nội khoa |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Văn Đính, Nguyễn Thị Dụ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1992 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 181tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Hướng dẫn xử trí cấp cứu ban đầu và hồi sức cấp cứu cho bệnh nhân bị ngộ độc, thuốc ngủ, các loại ngộ độc khác và một số bệnh của: phổi, tim, dạ dày, gan, mật, não, ... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh Nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cấp cứu ban đầu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cấp cứu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Dụ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
Tài liệu mất | Thư viện | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 616.02 | 6800.00 | N.1487 | 2017-01-11 | 2017-01-11 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 616.02 | 6800.00 | N.1488 | 2017-01-11 | 2017-01-11 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 616.02 | 6800.00 | N.1489 | 2017-01-11 | 2017-01-11 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 616.02 | 6800.00 | N.1490 | 2017-01-11 | 2017-01-11 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 616.02 | 6800.00 | N.1491 | 2017-01-11 | 2017-01-11 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 616.02 | 6800.00 | N.1492 | 2017-01-11 | 2017-01-11 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 616.02 | 6800.00 | N.1493 | 2017-01-11 | 2017-01-11 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 616.02 | 6800.00 | N.1494 | 2017-01-11 | 2017-01-11 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 616.02 | 6800.00 | N.1495 | 2017-01-11 | 2017-01-11 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 616.02 | 6800.00 | N.1496 | 2017-01-11 | 2017-01-11 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa |