Tin học cơ sở (Biểu ghi số 2105)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00662nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 004.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 004.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T331H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Bùi, Đức Dũng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tin học cơ sở |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Đức Dũng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1997 |
Nơi xuất bản, phát hành | :Y học |
Tên nhà xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 147tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu dùng để dạy và học dược trung học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung gồm có: -Đại cương về tin học -Hệ điều hành MS-Dos -Soạn thảo văn bản bằng chương trình Microsoft word -Hệ quản trị csdl foxpro |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tin học cơ sở |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung cấp |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_500000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Thư viện | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-01-10 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 10000.00 | 2017-01-10 | Tin học | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 004.5 | TH.0091 | |||||
2017-01-10 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 10000.00 | 2017-01-10 | Tin học | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 004.5 | TH.0092 | |||||
2017-01-10 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 10000.00 | 2017-01-10 | Tin học | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 004.5 | TH.0093 | |||||
2017-01-10 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 10000.00 | 2017-01-10 | Tin học | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 004.5 | TH.0094 | |||||
2017-01-10 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 10000.00 | 2017-01-10 | Tin học | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 004.5 | TH.0095 | |||||
2017-01-10 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 10000.00 | 2017-01-10 | Tin học | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 004.5 | TH.0096 | |||||
2017-01-10 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 10000.00 | 2017-01-10 | Tin học | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 004.5 | TH.0097 |