000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00752nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
004.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
004.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T331H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Tiến |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình tin học phổ cập học đường |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Tin học căn bản |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2004 |
Nơi xuất bản, phát hành |
:Thống kê |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
171tr. |
Khổ |
;30cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
-Lý thuyết ngắn gọn đầy đủ dễ hiểu -Câu hỏi trắc nghiệm-bài tập thực hành đa dạng, thực tiễn để giúp bạn củng cố kiến thức sau mỗi chương
|
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tin học phổ cập |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tin học căn bản |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Hoài |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
004_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
004_500000000000000 |