Phòng và chữa bệnh bằng món ăn hàng ngày (Biểu ghi số 2099)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00835nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | PH431V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vương, Thừa Ân |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phòng và chữa bệnh bằng món ăn hàng ngày |
Thông tin trách nhiệm | Vương Thừa Ân |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | in lần thứ 2 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | có bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .- |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Thuận Hoá |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1990 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 163tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | cuốn sách chia làm 3 chương với mỗi chương nhiều bài nói về chi tiết. chương 1: các món thực vật: rau quả, hạt củ, Chương 2: Các món động vật: loài ở cạn, loài ở nước, Chương 3: Các món gia vị: thảo mộc, hoá chất, rượu chè, cau trầu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | phòng và chữa bệnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | món ăn hàng ngày |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-01-10 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 6500.00 | YCC.1013 | 613.2 | Y công cộng | 2017-01-10 | |||||
2017-01-10 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 6500.00 | YCC.1014 | 613.2 | Y công cộng | 2017-01-10 |