Món ăn bài thuốc (Biểu ghi số 2096)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00816nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | M430A |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Bùi, Kim Tùng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Món ăn bài thuốc |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Kim Tùng |
Số của phần/mục trong tác phẩm | quyển 5 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Sở khoa học công nghệ và môi trường |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 288tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | bộ sách có 6 cuốn. cuốn 5 này nói về công dụng của các thức ăn có tính chữa bệnh, công dụng chữa trị bệnh gì và sự kết hợp với các loại khác để chữa bệnh gì và cách làm, nấu chúng. ,ở đầu cuốn sách có phần danh mục thuốc xếp theo tính trị liệu. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | món ăn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bài thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Thư viện | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-01-10 | YCC.1005 | Y công cộng | 2017-01-10 | 0000-00-00 | 29500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.2 | |||||
2017-01-10 | YCC.1006 | Y công cộng | 2017-01-10 | 0000-00-00 | 29500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.2 | |||||
2017-01-10 | YCC.1007 | Y công cộng | 2017-01-10 | 0000-00-00 | 29500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.2 | |||||
2017-01-10 | YCC.1008 | Y công cộng | 2017-01-10 | 0000-00-00 | 29500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.2 |